You are here: Home-Esuntek Wire EDM Machine » Product-wire edm ESUNTEK shanghai china » Wire Edm(Molybdenum) » MÁY CẮT DÂY CNC ĐỘNG CƠ SERVO EFH43S/I

MÁY CẮT DÂY CNC ĐỘNG CƠ SERVO EFH43S/I

Mô tả sản phẩm:
– Là dòng Máy cắt dây molipden cao cấp thế hệ mới
– Khả năng cắt cao và cắt nhanh, cho độ bóng bề mặt tốt
– Độ chính xác gia công ±0.005mm
– Độ bóng bề mặt Ra 0.5um
– Dòng máy cắt dây này cho phép cắt cao hơn 300-400 mm tùy theo từng dòng máy.
– Tốc độ cắt đạt đến tối đa 300 mm2/phút.
– Tốc độ cắt thông thường: 150-200 mm2/phút.
– Dòng máy cắt dây Esuntek với tủ điện thế hệ mới ngoài tính năng cắt cao và cắt một lần tốc độ nhanh (Tốc độ cắt nhanh nhất hiện nay trên thị trường). Ngoài ra tủ còn có khả năng mở rộng nâng cấp nên thành dòng cắt nhiều lần khi các doanh nghiệp muốn giảm chi phí mà không cần phải mua máy cắt dây nhiều lần để thay thế khi doanh nghiệp gia công những sản phẩm cần độ bóng tốt.
– Thích hợp cho sản xuất khuôn mẫu làm hàng cho khu công nghiệp, Nhật, Hàn, gia công những sản phẩm cần độ chính xác và độ bóng cao.
Availability:
Quantity:
  • EFH43S/I
  • Esuntek

описывать

Được thành lập vào năm 2002, Esuntek đã cống hiến cho Wire EDM trong 20 năm. Tập trung vào khả năng R&D tiên tiến, Sản xuất nghiêm ngặt, Giá cả cạnh tranh, Chất lượng đáng tin cậy và dịch vụ hậu mãi hiệu quả, ESUNTEK đã nổi tiếng là một trong 10 nhà sản xuất EDM (Gia công phóng điện) hàng đầu tại Trung Quốc. Dựa vào chất lượng ổn định, hiệu suất vượt trội, chế độ vận hành nhân bản, máy EDM dây Esuntek được phân phối đến khắp nơi trên thế giới. Sản phẩm xuyên suốt ngành máy móc trong từng ngành. Khách hàng chủ yếu được phân phối trong ô tô, máy móc, điện tử, năng lượng, y tế và các ngành công nghiệp khác.


Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất, tự động hóa và công nghệ kỹ thuật số, văn hóa Esuntek lấy đổi mới khái niệm làm định hướng, đổi mới chiến lược làm bảo đảm và đổi mới thị trường làm mục tiêu. Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm khuyến mại liên tục, giải pháp xử lý tiết kiệm chi phí nhất, dịch vụ hậu mãi hiệu quả và thỏa đáng là mục tiêu của đội ngũ Esuntek.

 

 

Máy cắt dây EDM

Máy cắt dây tia lửa điện

Dây cắt

MÁY CẮT DÂY CNC

MÁY CẮT DÂY MOLIPDEN

MÁY CẮT DÂY MOLYPDEN ĐỘNG CƠ SERVO

Máy cắt dây nhiều lần


 

Wire EDM Details SI

1.jpg

NO.    Item         Model EFH43B EFH54B EFH65B EFH43S EFH54S EFH65S EFH86S
1 Processing Accuracy <=0.01mm (D14mm regular octagon Cr12 Material, H=40mm) <=0.005mm (D14mm regular octagon Cr12 Material, H=40mm)
2 Best Surface Roughness (Ra) <=1.0&mu;m(Multiple Cutting 1+2, Cr12, H=40mm) <=0.8&mu;m(Multiple Cutting 1+2, Cr12, H=40mm)
3 Cutting Efficiency   0-200 mm&sup2;/min
4 Max Cutting Thickness 300mm (Optional 400mm)
5 Max Cutting Taper &plusmn;6&deg;/80mm(H)
6 Type of Electrode Wire &Phi;0.13-&phi;0.2mm (Molybdenum Wire) (Optional &Phi;0.6mm)
7 Travel of X-Y-Z Axis 400x350x250 mm 500x400x250 mm 600x500x250 mm 400x350x250 mm 500x400x250 mm 600x500x250 mm 800x630x250 mm
8 Working Table Size (LxW) 660x505 mm 780x555 mm 880x681 mm 660x505 780x555 mm 880x681 mm 990x775 mm
9 Max Workpiece Size(LxW) 760x560 mm 880x610 mm 980x720 mm 760x560 mm 880x610 mm 980x720 mm 980x720 mm
10 Max Workpiece Weight 500 kg 700 kg 900 kg 500 kg 700 kg 900 kg 1200 kg
11 Machine Overall Size (WxDxH) 1250x2050x2100 mm 1500x2150x2100 mm 1650x2250x2100 mm 1100x1700x2100 mm 1400x1800x2100 mm 1750x2150x2100 mm 1900x2250x2100 mm
12 Weight 2100 kg 2600 kg 3000 kg 2100 kg 2600 kg 3000 kg 3600 kg
13 Motor Drive Stepper Motor Servo motor
14 Z Axis Drive Electric
15  Power Type AC3~380V/50HZ (3 phase 4-wire) (Or as costumer's requirement)
16 Max Input Power 3 KVA 3.5 KVA 3.5 KVA 3 KVA 3.5 KVA 3.5 KVA 3.5 KVA
17 Wire installation Method Manual Automatic  
18 Type of working fluid emulsifying ointment (JR3A) or Compound Water-based Wire Cutting Liquid
19 Capacity of Water Tunk 144L 180L
20 Filtering 3 Layer Filter
(Single Water Pump)
4 Layer Filter,
2 Water Pumps
21 Linear Guide Rail Domestic Branded International Branded
22 Ball Screw Domestic Branded International Branded
23 Lubrication system Manual Automatic lubrication system

 

 

7 Esuntek wire EDM.jpg

Wire Cut EDM machine Tool.jpg

 

В: Какое послепродажное обслуживание вы могли бы предоставить?
О: 1) 1 год гарантии
    2) Бесплатное обучение эксплуатации (на нашем заводе)
    3) Учебный видеоматериал.
    4) Запасные расходные части и специальные инструменты (один комплект бесплатно и больше по себестоимости)
    5) Круглосуточный послепродажный звонок
    6) Удаленное обслуживание
    7) Обслуживание на месте

 

В: Есть ли у вас агент или сервисный центр в моей стране или регионе?
О: пожалуйста, свяжитесь с нашими продажами.

 

В: Как я могу проверить, достаточно ли хороша машина?
A: Лучше всего сделать образец для проверки в соответствии с вашим рисунком.

 

В. Есть ли у вас образец машины или пользователя для посещения в моей стране или регионе?
О: пожалуйста, свяжитесь с нашими продажами

 

В: Можем ли мы использовать наш бренд?
О: Да, мы поддерживаем OEM/ODM.

 

В: Можем ли мы внести некоторые изменения в вашу текущую стандартную машину?
О: Да, мы поддерживаем OEM/ODM.


V: Kakoye posleprodazhnoye obsluzhivaniye vy mogli by predostavit'?
O: 1) 1 god garantii
     2) Besplatnoye obucheniye ekspluatatsii (na nashem zavode)

 

Product Description

Technical Parameters
    thông số kỹ thuật
Best Processing Accuracy
    Độ chính xác gia công
<=±0.005mm
Surface Roughness (Ra)
    Độ bóng bề mặt Ra
<=0.5μm
Cutting Speed
    Tốc độ cắt
0-250 mm²/min
Max Cutting Thickness
    Độ dày cắt tối đa
300mm   (Optional 400mm)
Max Cutting Taper
    Góc độ cắt lớn nhất
±6°/80mm  
    (Optional 15°,30°,45°)
Type of Electrode Wire
    Đường kính dây cắt
Φ0.13-φ0.2mm  
    (Molybdenum Wire)
Travel X-Y-Z
    Trục  X-Y-Z
400x350x250 mm
Worktable Size
    kích thước bàn làm việc
660x505 mm
Max Workpiece Size
    Kích thước phôi
760x560 mm
Max Workpiece Weight
    Trọng lượng phôi
500 kg
Machine Size
    Kích thước máy
1100x1700x2100   mm
Weight
    Trọng nước máy
2100 kg
X/Y Axis Motor
    X/Y Hệ thống điều khiển trục
Servo Motor
Z Axis Drive
    Z Hệ thống điều khiển trục
Electric
    điện
Power
    Nguồn điện
380 V, 50 Hz
Input Power
    Công xuất máy
<3 KVA
Lubrication system
    Hệ thống bôi trơn
Central Automatic
    Tự động trung tâm
Filter
    Phân tử lọc
4 Layer / 2 Pumps /0.01mm
    4 Lớp / 2 Bơm /0.01mm
Water Tank
    Dung tích hệ thống lọc
180L
CNCYes
Positioning accuracy of X/Y axises
    Định vị chính xác của trục X / Y
±0.005mm
Perpendicularity of wire to worktable
    Độ vuông góc của dây với bàn làm việc
±0.005mm
Repetitive positioning accuracy of X/Y
    Độ chính xác định vị lặp lại của X / Y
±0.002mm
Perpendicularity of  X-Y   axis
    Độ vuông góc của trục X-Y
±0.012mm
Positioning Accu. of Z axis
    Định vị chính xác của trục Z
±0.05mm
Perpendicularity of    U-V  axis
    Độ vuông góc của trục U-V
±0.15/60mm
Radial jumpiness of wire winding drum
    Độ nhảy xuyên tâm của trống quấn dây
±0.1mm
Min Command Unit
    Đơn vị chỉ huy tối thiểu
0.001mm
Working Condition
    Điều kiện làm việc
Temperature
    Nhiệt độ
0~45℃
Humdity
    Độ ẩm
<85%
Noise
    Tiếng ồn
<70dB
Compressed Air
    Khí nén
No Need
    không cần thiết


Previous: 
Next: 

product classification

Wire EDM(Molybdenum)

  lorena@esuntek.net       
   0086-13701806498 
  0086-21-36528968/36528969  
Copyright © SHANGHAI ESUNTEK all rights reserved. Site Map