Availability: | |
---|---|
Quantity: | |
EFH43S-VN
Esuntek
описывать
Được thành lập vào năm 2002, Esuntek đã cống hiến cho Wire EDM trong 20 năm. Tập trung vào khả năng R&D tiên tiến, Sản xuất nghiêm ngặt, Giá cả cạnh tranh, Chất lượng đáng tin cậy và dịch vụ hậu mãi hiệu quả, ESUNTEK đã nổi tiếng là một trong 10 nhà sản xuất EDM (Gia công phóng điện) hàng đầu tại Trung Quốc. Dựa vào chất lượng ổn định, hiệu suất vượt trội, chế độ vận hành nhân bản, máy EDM dây Esuntek được phân phối đến khắp nơi trên thế giới. Sản phẩm xuyên suốt ngành máy móc trong từng ngành. Khách hàng chủ yếu được phân phối trong ô tô, máy móc, điện tử, năng lượng, y tế và các ngành công nghiệp khác.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất, tự động hóa và công nghệ kỹ thuật số, văn hóa Esuntek lấy đổi mới khái niệm làm định hướng, đổi mới chiến lược làm bảo đảm và đổi mới thị trường làm mục tiêu. Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm khuyến mại liên tục, giải pháp xử lý tiết kiệm chi phí nhất, dịch vụ hậu mãi hiệu quả và thỏa đáng là mục tiêu của đội ngũ Esuntek.
Máy cắt dây EDM
Máy cắt dây tia lửa điện
Dây cắt
MÁY CẮT DÂY CNC
MÁY CẮT DÂY MOLIPDEN
MÁY CẮT DÂY MOLYPDEN ĐỘNG CƠ SERVO
Máy cắt dây nhiều lần
Technical Parameters thông số kỹ thuật | |
Best Processing Accuracy Độ chính xác gia công | <=±0.005mm |
Best Surface Roughness (Ra) Độ bóng bề mặt (Ra) | <=0.8μm (3 Passes /Cr12/ H30) |
Cutting Speed Tốc độ cắt | 0-250 mm²/min |
Max Cutting Thickness (mm) Độ dày cắt tối đa (mm) | 300 (Opt 400/500) |
Max Cutting Taper Góc độ cắt lớn nhất | ±6°/80mm (Opt. 15°,30°,45°) |
Electrode Wire Đường kính dây cắt | Φ0.13-φ0.2mm (MOLYPDEN) |
X/Y Axis Motor X/Y Hệ thống điều khiển trục | Servo Motor động cơ servo |
Z Axis Drive Z Hệ thống điều khiển trục | Electric điện |
Power Nguồn điện | AC3-380V-50Hz |
Control Cabinet tủ điều khiển | Esuntek CC3.0 |
Lubrication system Hệ thống bôi trơn | Central Automatic Tự động trung tâm |
Filter Phân tử lọc | φ300x500/ 4 Layer /0.01mm φ300x500/ 4 Lớp /0.01mm |
Water Tank Dung tích hệ thống lọc | 180L / 2 Pumps 180L / 2 Bơm |
Model người mẫu | EFH43S | EFH54S | EFH65S | EFH86S | EFH1080S | EFH1210S |
Travel X-Y-Z (mm) Trục X-Y-Z | 400x350x250 | 500x400x250 | 600x500x250 | 800x630x250 | 1000x800x500 | 1200x1000x500 |
Worktable Size (mm) kích thước bàn làm việc | 660x505 | 780x555 | 880x680 | 990x775 | 1250x1015 | 1550x1215 |
Max Workpiece Size (mm) Kích thước phôi | 760x560 | 880x610 | 980x720 | 980x720 | 1360x1080 | 1450x1215 |
Max Workpiece Weight Trọng lượng phôi | 500kg | 700kg | 900kg | 1200 kg | 2000kg | 3500kg |
Machine Size (mm) Kích thước máy | 1100x1700x2100 | 1400x1800x2100 | 1750x2150x2100 | 1900x2250x2100 | 2100x2500x2100 | |
Weight (kg) Trọng nước máy | 2100 | 2600 | 3000 | 3600 | 6000 | 7000 |
Input Power (KVA) Công xuất máy | <3.0 | <3.5 | <3.5 | <3.5 | <4.0 | <4.0 |
Product Description
Technical Parameters thông số kỹ thuật | ||
Best Processing Accuracy Độ chính xác gia công | <=±0.005mm | |
Surface Roughness (Ra) Độ bóng bề mặt Ra | <=0.5μm | |
Cutting Speed Tốc độ cắt | 0-250 mm²/min | |
Max Cutting Thickness Độ dày cắt tối đa | 300mm (Optional 400mm) | |
Max Cutting Taper Góc độ cắt lớn nhất | ±6°/80mm (Optional 15°,30°,45°) | |
Type of Electrode Wire Đường kính dây cắt | Φ0.13-φ0.2mm (Molybdenum Wire) | |
Travel X-Y-Z Trục X-Y-Z | 400x350x250 mm | |
Worktable Size kích thước bàn làm việc | 660x505 mm | |
Max Workpiece Size Kích thước phôi | 760x560 mm | |
Max Workpiece Weight Trọng lượng phôi | 500 kg | |
Machine Size Kích thước máy | 1100x1700x2100 mm | |
Weight Trọng nước máy | 2100 kg | |
X/Y Axis Motor X/Y Hệ thống điều khiển trục | Servo Motor | |
Z Axis Drive Z Hệ thống điều khiển trục | Electric điện | |
Power Nguồn điện | 380 V, 50 Hz | |
Input Power Công xuất máy | <3 KVA | |
Lubrication system Hệ thống bôi trơn | Central Automatic Tự động trung tâm | |
Filter Phân tử lọc | 4 Layer / 2 Pumps /0.01mm 4 Lớp / 2 Bơm /0.01mm | |
Water Tank Dung tích hệ thống lọc | 180L | |
CNC | Yes | |
Positioning accuracy of X/Y axises Định vị chính xác của trục X / Y | ±0.005mm | |
Perpendicularity of wire to worktable Độ vuông góc của dây với bàn làm việc | ±0.005mm | |
Repetitive positioning accuracy of X/Y Độ chính xác định vị lặp lại của X / Y | ±0.002mm | |
Perpendicularity of X-Y axis Độ vuông góc của trục X-Y | ±0.012mm | |
Positioning Accu. of Z axis Định vị chính xác của trục Z | ±0.05mm | |
Perpendicularity of U-V axis Độ vuông góc của trục U-V | ±0.15/60mm | |
Radial jumpiness of wire winding drum Độ nhảy xuyên tâm của trống quấn dây | ±0.1mm | |
Min Command Unit Đơn vị chỉ huy tối thiểu | 0.001mm | |
Working Condition Điều kiện làm việc | Temperature Nhiệt độ | 0~45℃ |
Humdity Độ ẩm | <85% | |
Noise Tiếng ồn | <70dB | |
Compressed Air Khí nén | No Need không cần thiết |